🌟 공업 도시 (工業都市)
🌷 ㄱㅇㄷㅅ: Initial sound 공업 도시
-
ㄱㅇㄷㅅ (
공업 도시
)
: 공업이 발달하여 공업이 산업의 중심을 이루는 도시.
None
🌏 THÀNH PHỐ CÔNG NGHIỆP: Thành phố có công nghiệp phát triển và công nghiệp trở thành trung tâm của các ngành
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226)