🌟 공업 도시 (工業都市)

1. 공업이 발달하여 공업이 산업의 중심을 이루는 도시.

1. THÀNH PHỐ CÔNG NGHIỆP: Thành phố có công nghiệp phát triển và công nghiệp trở thành trung tâm của các ngành

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공업 도시 건설.
    Build an industrial city.
  • Google translate 공업 도시가 되다.
    Become an industrial city.
  • Google translate 공업 도시로 만들다.
    Make it an industrial city.
  • Google translate 공업 도시로 발전하다.
    Develop into an industrial city.
  • Google translate 공업 도시로 변모하다.
    Transforming into an industrial city.
  • Google translate 공업 도시에 살다.
    Lives in an industrial city.
  • Google translate 내가 사는 곳은 자동차와 선박 공장이 집중되어 있는 공업 도시이다.
    Where i live is an industrial city where automobile and ship factories are concentrated.
  • Google translate 공업 도시에는 공장에서 일하기 위해 다른 지역에서 온 사람들이 많다.
    There are many people from other regions in the industrial city to work in factories.
  • Google translate 세계 최대의 공업 도시를 가 보니까 어때?
    How about going to the world's largest industrial city?
    Google translate 공장이 어마어마하게 많더라.
    There are a lot of factories.

공업 도시: industrial city,こうぎょうとし【工業都市】,ville industrielle,ciudad industrial,المدينة الصناعيّة,аж үйлдвэрийн хот,thành phố công nghiệp,เมืองอุตสาหกรรม,kota industri,Промышленный город,工业城市,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226)